baby
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbeɪbi/
![]() | [ˈbeɪbi] |
Danh từ[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | baby |
Số nhiều | baby's |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | baby'tje |
Số nhiều | baby'tjes |
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
baby gđ (số nhiều baby's, giảm nhẹ baby'tje gt)