bacchanalia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌbæ.kə.ˈneɪɫ.jə/

Danh từ[sửa]

bacchanalia /ˌbæ.kə.ˈneɪɫ.jə/

  1. Thầy tế thần rượu Bắc-cút.
  2. Người chè chén say sưa.
  3. Cuộc chè chén say sưa ồn ào.
  4. Điệu ca ngợi thần Bắc-cút.

Tham khảo[sửa]