Bước tới nội dung

baguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

baguer ngoại động từ /ba.ɡe/

  1. Đeo nhẫn.
  2. Đeo vòng (vào chân chim).
  3. Rạch khoanh (thân cây).
  4. Khâu đính nhỏ mũi (hai lớp vải vào nhau).

Tham khảo

[sửa]