Bước tới nội dung

bailliage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bailliage
/ba.jaʒ/
bailliage
/ba.jaʒ/

bailliage /ba.jaʒ/

  1. (Sử học) Pháp đình.
  2. (Sử học) Phạm vi xét xử của pháp quan.
  3. (Sử học) Dinh pháp quan.

Tham khảo

[sửa]