Bước tới nội dung

bakire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bakire (acc. xác định bakireyi, số nhiều bakireler)

  1. Trinh nữ. Dạng giống cái tương đương của bakir (trai tân)[[Category:Lỗi Lua trong Mô_đun:en-utilities tại dòng 251: bad argument #1 to 'find' (string expected, got table). là dạng giống cái tương đương trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ|BAKIRE]].

Biến cách

[sửa]
Biến tố
nom. bakire
acc. xác định bakireyi
Số ít Số nhiều
nom. bakire bakireler
acc. xác định bakireyi bakireleri
dat. bakireye bakirelere
loc. bakirede bakirelerde
abl. bakireden bakirelerden
gen. bakirenin bakirelerin
Dạng sở hữu
nom.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít bakirem bakirelerim
ngôi 2 số ít bakiren bakirelerin
ngôi 3 số ít bakiresi bakireleri
ngôi 1 số nhiều bakiremiz bakirelerimiz
ngôi 2 số nhiều bakireniz bakireleriniz
ngôi 3 số nhiều bakireleri bakireleri
acc. xác định
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít bakiremi bakirelerimi
ngôi 2 số ít bakireni bakirelerini
ngôi 3 số ít bakiresini bakirelerini
ngôi 1 số nhiều bakiremizi bakirelerimizi
ngôi 2 số nhiều bakirenizi bakirelerinizi
ngôi 3 số nhiều bakirelerini bakirelerini
dat.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít bakireme bakirelerime
ngôi 2 số ít bakirene bakirelerine
ngôi 3 số ít bakiresine bakirelerine
ngôi 1 số nhiều bakiremize bakirelerimize
ngôi 2 số nhiều bakirenize bakirelerinize
ngôi 3 số nhiều bakirelerine bakirelerine
loc.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít bakiremde bakirelerimde
ngôi 2 số ít bakirende bakirelerinde
ngôi 3 số ít bakiresinde bakirelerinde
ngôi 1 số nhiều bakiremizde bakirelerimizde
ngôi 2 số nhiều bakirenizde bakirelerinizde
ngôi 3 số nhiều bakirelerinde bakirelerinde
abl.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít bakiremden bakirelerimden
ngôi 2 số ít bakirenden bakirelerinden
ngôi 3 số ít bakiresinden bakirelerinden
ngôi 1 số nhiều bakiremizden bakirelerimizden
ngôi 2 số nhiều bakirenizden bakirelerinizden
ngôi 3 số nhiều bakirelerinden bakirelerinden
gen.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít bakiremin bakirelerimin
ngôi 2 số ít bakirenin bakirelerinin
ngôi 3 số ít bakiresinin bakirelerinin
ngôi 1 số nhiều bakiremizin bakirelerimizin
ngôi 2 số nhiều bakirenizin bakirelerinizin
ngôi 3 số nhiều bakirelerinin bakirelerinin
Dạng vị ngữ
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít bakireyim bakirelerim
ngôi 2 số ít bakiresin bakirelersin
ngôi 3 số ít bakire
bakiredir
bakireler
bakirelerdir
ngôi 1 số nhiều bakireyiz bakireleriz
ngôi 2 số nhiều bakiresiniz bakirelersiniz
ngôi 3 số nhiều bakireler bakirelerdir

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]