Bước tới nội dung

balafré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.la.fʁe/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít balafrée
/ba.la.fʁe/
balafrés
/ba.la.fʁe/
Số nhiều balafrée
/ba.la.fʁe/
balafrés
/ba.la.fʁe/

balafré /ba.la.fʁe/

  1. Người sẹo dàimặt.

Tham khảo

[sửa]