Bước tới nội dung

balancement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.lɑ̃s.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
balancement
/ba.lɑ̃s.mɑ̃/
balancements
/ba.lɑ̃s.mɑ̃/

balancement /ba.lɑ̃s.mɑ̃/

  1. Sự lúc lắc, sự đu đưa.
  2. Sự cân bằng.
    Le balancement d’avantages et d’inconvénients — sự cân bằng lợi hại
  3. (Nghệ thuật) Sự cân đối, sự đối xứng.

Tham khảo

[sửa]