Bước tới nội dung

baleinier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.le.nje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực baleinière
/ba.le.njɛʁ/
baleiniers
/ba.le.nje/
Giống cái baleinière
/ba.le.njɛʁ/
baleiniers
/ba.le.nje/

baleinier /ba.le.nje/

  1. (Thuộc) Sự săn cá voi.
    Industrie baleinière — công nghiệp đánh cá voi

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
baleinier
/ba.le.nje/
baleiniers
/ba.le.nje/

baleinier /ba.le.nje/

  1. Tàu đánh cá voi.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
baleinier
/ba.le.nje/
baleiniers
/ba.le.nje/

baleinier gc /ba.le.nje/

  1. Xuồng dài (giống hình thuyền đánh cá voi).

Tham khảo

[sửa]