baleinier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.le.nje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | baleinière /ba.le.njɛʁ/ |
baleiniers /ba.le.nje/ |
Giống cái | baleinière /ba.le.njɛʁ/ |
baleiniers /ba.le.nje/ |
baleinier /ba.le.nje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
baleinier /ba.le.nje/ |
baleiniers /ba.le.nje/ |
baleinier gđ /ba.le.nje/
- Tàu đánh cá voi.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
baleinier /ba.le.nje/ |
baleiniers /ba.le.nje/ |
baleinier gc /ba.le.nje/
Tham khảo
[sửa]- "baleinier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)