Bước tới nội dung

balmy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɑː.mi/

Tính từ

balmy /ˈbɑː.mi/

  1. Thơm, thơm ngát.
  2. Dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ).
  3. Làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh... ).
  4. (Từ lóng) Gàn dở, điên rồ.

Tham khảo