bandé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɑ̃.de/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bandé
/bɑ̃.de/
bandés
/bɑ̃.de/
Giống cái bandée
/bɑ̃.de/
bandées
/bɑ̃.de/

bandé /bɑ̃.de/

  1. nhiều sọc (huy hiệu).
  2. Bị bịt.
    Les yeux bandés — mắt bị bịt
  3. (Được) Băng bó.
    Main bandée — tay băng bó

Tham khảo[sửa]