barbelé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /baʁ.bə.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | barbelé /baʁ.bə.le/ |
barbelés /baʁ.bə.le/ |
Giống cái | barbelée /baʁ.bə.le/ |
barbelées /baʁ.bə.le/ |
barbelé /baʁ.bə.le/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
barbelé /baʁ.bə.le/ |
barbelés /baʁ.bə.le/ |
barbelé gđ /baʁ.bə.le/
Tham khảo
[sửa]- "barbelé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)