Bước tới nội dung

barbelé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /baʁ.bə.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực barbelé
/baʁ.bə.le/
barbelés
/baʁ.bə.le/
Giống cái barbelée
/baʁ.bə.le/
barbelées
/baʁ.bə.le/

barbelé /baʁ.bə.le/

  1. gai, ngạnh.
    Fil de fer barbelé — dây thép gai

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
barbelé
/baʁ.bə.le/
barbelés
/baʁ.bə.le/

barbelé /baʁ.bə.le/

  1. Dây thép gai.

Tham khảo

[sửa]