Bước tới nội dung

dây thép gai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zəj˧˧ tʰɛp˧˥ ɣaːj˧˧jəj˧˥ tʰɛ̰p˩˧ ɣaːj˧˥jəj˧˧ tʰɛp˧˥ ɣaːj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəj˧˥ tʰɛp˩˩ ɣaːj˧˥ɟəj˧˥˧ tʰɛ̰p˩˧ ɣaːj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

dây thép gai

  1. Dây bằng thép, có mắc những đoạn ngắn nhọn đầu như gai, dùng để rào ngăn, làm vật chướng ngại.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam