barchan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

barchan

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌbɑːr.ˈkɑːn/

Danh từ[sửa]

barchan /ˌbɑːr.ˈkɑːn/

  1. Đụn cát bị gió thổi thành hình lưỡi liềm.

Tham khảo[sửa]