Bước tới nội dung

barnstormer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːrn.ˌstɔr.mɜː/

Danh từ

[sửa]

barnstormer /ˈbɑːrn.ˌstɔr.mɜː/

  1. Diễn viên xoàng; nghệ sự lang thang.
  2. <Mỹ> người đi nói chuyện
  3. người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)).

Tham khảo

[sửa]