barnstormer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑːrn.ˌstɔr.mɜː/
Danh từ
[sửa]barnstormer /ˈbɑːrn.ˌstɔr.mɜː/
- Diễn viên xoàng; nghệ sự lang thang.
- <Mỹ> người đi nói chuyện
- người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)).
Tham khảo
[sửa]- "barnstormer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)