barrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

barrer ngoại động từ /ba.ʁe/

  1. Chắn.
    Barrer la route — chắn đường
  2. Gạch ngang, đánh dấu gạch ngang; gạch chéo.
    Barrer un t’' — đánh dấu gạch ngang vào chữ t
    Barrer un chèque — gạch chéo tấm séc
  3. Gạch đi, xóa đi.
    Barrer un mot — gạch đi một từ
  4. (Hàng hải) Lái (thuyền tàu).
    barrer la route à quelqu'un — chắn đường ai+ cản trở ai
    barrer quelqu'un — cản trở kế hoạch của ai
    se barrer — (thông tục) chuồn, cút đi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]