Bước tới nội dung

barrow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbær.ˌoʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

barrow /ˈbær.ˌoʊ/

  1. , đống (chỉ dùng với tên địa điểm).
  2. Nấm mồ.

Danh từ

barrow /ˈbær.ˌoʊ/

  1. (Tiếng địa phương) Lợn thiến.

Tham khảo