bassesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bassesse
/ba.sɛs/
bassesses
/ba.sɛs/

bassesse gc /ba.sɛs/

  1. Sự hèn hạ, sự đê tiện.
  2. Điều đê tiện.
    Faire des bassesses — làm điều đê tiện

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]