bathos
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbeɪ.ˌθɑːs/
Danh từ
[sửa]bathos /ˈbeɪ.ˌθɑːs/
- Chỗ sâu, vực thẳm.
- the bathos of stupidity — sự ngu đần tột bực
- (Văn học) Sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn).
Tham khảo
[sửa]- "bathos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)