baton
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/7/7c/Lanza_del_Vasto_sculptant_un_b%C3%A2ton.jpg/220px-Lanza_del_Vasto_sculptant_un_b%C3%A2ton.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bə.ˈtɑːn/
Danh từ
[sửa]baton /bə.ˈtɑːn/
- Dùi cui (cảnh sát).
- Gậy chỉ huy.
- Marshal's baton — gậy chỉ huy của nguyên soái
- conductor's baton — (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc
- (Thể dục, thể thao) Que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức).
Ngoại động từ
[sửa]baton ngoại động từ /bə.ˈtɑːn/
Tham khảo
[sửa]- "baton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)