Bước tới nội dung

bauge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bauge
/bɔʒ/
bauges
/bɔʒ/

bauge gc /bɔʒ/

  1. Bãi đầm (của lợn lòi).
  2. Nơi bẩn thỉu; nhàbẩn thỉu.
  3. Tổ (con sóc).
  4. Toóc si (để trát vách).

Tham khảo

[sửa]