bavarois
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ba.va.ʁwa/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | bavarois /ba.va.ʁwa/ |
bavarois /ba.va.ʁwa/ |
| Giống cái | bavaroise /ba.va.ʁwaz/ |
bavaroises /ba.va.ʁwaz/ |
bavarois /ba.va.ʁwa/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| bavarois /ba.va.ʁwa/ |
bavarois /ba.va.ʁwa/ |
bavarois gđ /ba.va.ʁwa/
- (Bếp núc) Món đông bavie.
- (Ngôn ngữ học) Phương ngữ Ba-vi-e.
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| bavarois /ba.va.ʁwa/ |
bavarois /ba.va.ʁwa/ |
bavarois gc /ba.va.ʁwa/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bavarois”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)