baver
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.ve/
Nội động từ[sửa]
baver nội động từ /ba.ve/
- Nhỏ dãi; sùi bọt mép.
- Sùi ra; nhòe ra (nét viết... ).
- Nói xấu, gièm pha.
- Baver sur le talent de quelqu'un — gièm pha tài năng của ai
- (Thông tục) Há hốc mồm, kinh ngạc.
- Baver d’admiration — há hốc mồm vì thán phục
- en baver — (thông tục) khó nhọc, khổ sở
- Il va vous en faire baver — nó sẽ làm cho anh khổ sở
Tham khảo[sửa]
- "baver". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)