Bước tới nội dung

beaut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ đồng âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ beauty.

Danh từ

[sửa]

beaut (số nhiều beauts)

  1. (Thông tục) Người đẹp, vật đẹp.
  2. (Thông tục) Vật hay.