beauty
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbjuː.ti/
| [ˈbjuː.ti] |
Danh từ
beauty (số nhiều beauties) /ˈbjuː.ti/
- Vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc.
- Cái đẹp, cái hay.
- the beauty of the story — cái hay của câu chuyện
- Người đẹp, vật đẹp.
- look at this rose, isn't it a beauty! — nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!
Đồng nghĩa
- người đẹp, vật đẹp
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “beauty”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)