beauty
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbjuː.ti/
![]() | [ˈbjuː.ti] |
Danh từ[sửa]
beauty (số nhiều beauties) /ˈbjuː.ti/
- Vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc.
- Cái đẹp, cái hay.
- the beauty of the story — cái hay của câu chuyện
- Người đẹp, vật đẹp.
- look at this rose, isn't it a beauty! — nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!
Đồng nghĩa[sửa]
- người đẹp, vật đẹp
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "beauty". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)