beauty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbjuː.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

beauty (số nhiều beauties) /ˈbjuː.ti/

  1. Vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc.
  2. Cái đẹp, cái hay.
    the beauty of the story — cái hay của câu chuyện
  3. Người đẹp, vật đẹp.
    look at this rose, isn't it a beauty! — nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!

Đồng nghĩa[sửa]

người đẹp, vật đẹp

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]