behind
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɪ.ˈhɑɪnd/
![]() | [bɪ.ˈhɑɪnd] |
Phó từ
[sửa]behind /bɪ.ˈhɑɪnd/
Giới từ
[sửa]behind /bɪ.ˈhɑɪnd/
- Sau, ở đằng sau.
- behind the door — đằng sau cửa
- to do something behind someone's back — làm cái gì sau lưng ai
- behind the scenes — (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
- behind time — chậm giờ, muộn, trễ
- Kém.
- he is behind other boys of his class — nó kém những trẻ khác cùng lớp
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]behind /bɪ.ˈhɑɪnd/
- (Thông tục) Mông đít.
Tham khảo
[sửa]- "behind", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)