behindhand
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɪ.ˈhɑɪnd.ˌhænd/
Tính từ
[sửa]behindhand & phó từ /bɪ.ˈhɑɪnd.ˌhænd/
- Muộn, chậm; sau những người khác.
- to be behindhand with his payments — chậm trễ trong việc thanh toán
- Thiếu; kém.
- not to be behindhand with anybody in enhusiasm — nhiệt tình không thua kém ai
Tham khảo
[sửa]- "behindhand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)