Bước tới nội dung

behindhand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈhɑɪnd.ˌhænd/

Tính từ

[sửa]

behindhand & phó từ /bɪ.ˈhɑɪnd.ˌhænd/

  1. Muộn, chậm; sau những người khác.
    to be behindhand with his payments — chậm trễ trong việc thanh toán
  2. Thiếu; kém.
    not to be behindhand with anybody in enhusiasm — nhiệt tình không thua kém ai

Tham khảo

[sửa]