behold
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /bɪ.ˈhoʊld/
| [bɪ.ˈhoʊld] |
Ngoại động từ
behold (bất qui tắc) ngoại động từ beheld /bɪ.ˈhoʊld/
- Nhìn ngắm.
- Thấy, trông thấy.
Thán từ
behold /bɪ.ˈhoʊld/
- Chú ý!, để ý!
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “behold”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)