belated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈleɪ.təd/

Tính từ[sửa]

belated /bɪ.ˈleɪ.təd/

  1. Đến muộn, đến chậm.
  2. Bị tối bất chợt (khách đi đường... ).

Tham khảo[sửa]