benevolence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bə.ˈnɛv.lənts/

Danh từ[sửa]

benevolence /bə.ˈnɛv.lənts/

  1. Lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện.
  2. Tính rộng lượng.

Tham khảo[sửa]