bhariyā

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pali[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Phạn भार्या (bhāryā). Cùng gốc với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Danh từ[sửa]

bhariyā gc

  1. Vợ.

Biến cách[sửa]

Hậu duệ[sửa]