Bước tới nội dung

bhariyā

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pali

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Phạn भार्या (bhāryā). Cùng gốc với Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data/etymology tại dòng 19: attempt to call field 'finalizeEtymologyData' (a nil value)..

Danh từ

[sửa]

bhariyā gc

  1. Vợ.

Biến cách

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]