bhariyā
Tiếng Pali[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Các cách viết khác
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Phạn भार्या (bhāryā). Cùng gốc với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Danh từ[sửa]
bhariyā gc
- Vợ.
Biến cách[sửa]
Bảng biến cách cho "bhariyā" (giống cái)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | bhariyā | bhariyāyo hoặc bhariyā |
acc. (loại 2) | bhariyaṃ | bhariyāyo hoặc bhariyā |
ins. (loại 3) | bhariyāya | bhariyāhi hoặc bhariyābhi |
dat. (loại 4) | bhariyāya | bhariyānaṃ |
abl. (loại 5) | bhariyāya | bhariyāhi hoặc bhariyābhi |
gen. (loại 6) | bhariyāya | bhariyānaṃ |
loc. (loại 7) | bhariyāya hoặc bhariyāyaṃ | bhariyāsu |
voc. (loại kêu gọi) | bhariye | bhariyāyo hoặc bhariyā |