bight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪt/

Danh từ[sửa]

bight /ˈbɑɪt/

  1. Chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển).
  2. Khúc uốn (con sông).
  3. Vịnh.
  4. Vòng, thòng lọng (dây).

Tham khảo[sửa]