bijou
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbi.ˌʒuː/
Danh từ
[sửa]bijou (bất qui tắc) , số nhiều bijoux /ˈbi.ˌʒuː/
- Đồ nữ trang.
Tính từ
[sửa]bijou /ˈbi.ˌʒuː/
- Nhỏ và đẹp, nhỏ xinh.
- a bijou villa — một biệt thự nhỏ xinh
Tham khảo
[sửa]- "bijou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bi.ʒu/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bijou /bi.ʒu/ |
bijou /bi.ʒu/ |
bijou gđ /bi.ʒu/
Tham khảo
[sửa]- "bijou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)