Bước tới nội dung

bilingual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈlɪŋ.ɡwəl/

Tính từ

[sửa]

bilingual ( không so sánh được)

  1. Sử dụng hai thứ tiếng, thông thạo hai thứ tiếng, song ngữ.

Danh từ

[sửa]

bilingual (số nhiều bilinguals)

  1. Người nói hai thứ tiếng.

Tham khảo

[sửa]