Bước tới nội dung

binh lính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓïŋ˧˧ lïŋ˧˥ɓïn˧˥ lḭ̈n˩˧ɓɨn˧˧ lɨn˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓïŋ˧˥ lïŋ˩˩ɓïŋ˧˥˧ lḭ̈ŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

binh lính

  1. Lính (nói khái quát)

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam