Bước tới nội dung

blah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈblɑː/

Danh từ

blah /ˈblɑː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lời nói huênh hoang, ba hoa.

Tham khảo


Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Bih

[sửa]

Loại từ

[sửa]

blah

  1. loại từ cho vật thể cứng và linh hoạt hai chiều (2D)
    Đồng nghĩa: pŏk

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Động từ

blah

  1. chẻ.

Tiếng M'Nông Đông

[sửa]

Động từ

[sửa]

blah

  1. (Rơlơm) chẻ.

Tham khảo

[sửa]
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.

Tiếng M'Nông Trung

[sửa]

Động từ

[sửa]

blah

  1. chẻ.

Tiếng Rơ Ngao

[sửa]

Động từ

[sửa]

blah

  1. chẻ.
    Đồng nghĩa: pah, chăl