Bước tới nội dung

blah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɑː/

Danh từ

[sửa]

blah /ˈblɑː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lời nói huênh hoang, ba hoa.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Động từ

[sửa]

blah

  1. chẻ.