blah
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈblɑː/
Danh từ
blah /ˈblɑː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lời nói huênh hoang, ba hoa.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blah”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bih
[sửa]Loại từ
[sửa]blah
- loại từ cho vật thể cứng và linh hoạt hai chiều (2D)
- Đồng nghĩa: pŏk
Tham khảo
[sửa]- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Chu Ru
[sửa]Động từ
blah
- chẻ.
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Động từ
[sửa]blah
- (Rơlơm) chẻ.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Động từ
[sửa]blah
- chẻ.
Tiếng Rơ Ngao
[sửa]Động từ
[sửa]blah
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Bih
- Loại từ tiếng Bih
- Mục từ tiếng Chu Ru
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Chu Ru
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Động từ tiếng M'Nông Đông
- Mục từ tiếng M'Nông Trung
- Động từ tiếng M'Nông Trung
- Mục từ tiếng Rơ Ngao
- Động từ tiếng Rơ Ngao