blandishment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.dɪʃ.mənt/

Danh từ[sửa]

blandishment /.dɪʃ.mənt/

  1. Sự xu nịnh.
  2. (Thường) Số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng.

Tham khảo[sửa]