blear
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈblɪr/
Tính từ
[sửa]blear /ˈblɪr/
- Mờ; không nhìn rõ (nắt).
- Lờ mờ, không rõ ràng (đường nét... ).
- Không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc).
Ngoại động từ
[sửa]blear ngoại động từ /ˈblɪr/
Tham khảo
[sửa]- "blear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)