blessing
Giao diện
Xem thêm: Blessing
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]blessing (số nhiều blessings)
- Phúc lành.
- Kinh (được đọc trước và sau khi ăn).
- Hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn.
- health is the greatest of blessings — sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
- what a blessing! — thật may mắn quá!
- a blessing in disguise — chuyện không may mà lại hoá may
Động từ
[sửa]blessing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của bless.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "blessing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɛsɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɛsɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh