Bước tới nội dung

blessing

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Blessing

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

blessing (số nhiều blessings)

  1. Phúc lành.
  2. Kinh (được đọc trước và sau khi ăn).
  3. Hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn.
    health is the greatest of blessings — sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
    what a blessing! — thật may mắn quá!
    a blessing in disguise — chuyện không may mà lại hoá may

Động từ

[sửa]

blessing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của bless.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]