blessing
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈblɛ.siɳ/
![]() | [ˈblɛ.siɳ] |
Động từ[sửa]
blessing
Chia động từ[sửa]
bless
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bless | |||||
Phân từ hiện tại | blessing | |||||
Phân từ quá khứ | blessed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bless | bless hoặc blessest¹ | blesses hoặc blesseth¹ | bless | bless | bless |
Quá khứ | blessed | blessed hoặc blessedst¹ | blessed | blessed | blessed | blessed |
Tương lai | will/shall² bless | will/shall bless hoặc wilt/shalt¹ bless | will/shall bless | will/shall bless | will/shall bless | will/shall bless |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bless | bless hoặc blessest¹ | bless | bless | bless | bless |
Quá khứ | blessed | blessed | blessed | blessed | blessed | blessed |
Tương lai | were to bless hoặc should bless | were to bless hoặc should bless | were to bless hoặc should bless | were to bless hoặc should bless | were to bless hoặc should bless | were to bless hoặc should bless |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bless | — | let’s bless | bless | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
blessing /ˈblɛ.siɳ/
- Phúc lành.
- Kinh (được đọc trước và sau khi ăn).
- Hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn.
- health is the greatest of blessings — sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
- what a blessing! — thật may mắn quá!
- a blessing in disguise — chuyện không may mà lại hoá may
Tham khảo[sửa]
- "blessing". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)