Bước tới nội dung

blindé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /blɛ̃.de/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực blindé
/blɛ̃.de/
blindés
/blɛ̃.de/
Giống cái blindée
/blɛ̃.de/
blindées
/blɛ̃.de/

blindé /blɛ̃.de/

  1. Bọc sắt.
    Char blindé — xe bọc sắt, xe thiết giáp
    Division blindée — sư đoàn thiết giáp
  2. (Điện học, rađiô) Được chắn, được che.
  3. (Thân mật) Dạn dày.
    Blindé contre les rigueurs de l’hiver — dạn dày chống giá lạnh khắc nghiệt của mùa đông
  4. (Thông tục) Say rượu.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
blindé
/blɛ̃.de/
blindés
/blɛ̃.de/

blindé /blɛ̃.de/

  1. Xe bọc sắt, xe thiết giáp.

Tham khảo

[sửa]