bluszczowaty
Tiếng Ba Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ bluszcz + -owaty. Chứng thực lần đầu vào năm 1875.[1][2]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
bluszczowaty (so sánh hơn bardziej bluszczowaty, so sánh nhất najbardziej bluszczowaty)
- Giống với dây thường xuân.
- bluszczowaty kwiat
- bông hoa giống với dây thường xuân
- bluszczowate pędy
- chồi giống với dây thường xuân
- bluszczowate rośliny
- thực vật giống với dây thường xuân
- Phụ thuộc, dựa vào.
- Đồng nghĩa: bluszczowy, niesamodzielny
- 1977, Miesięcznik literacki:
- Stylowa, bluszczowata warstwa daje się jednak anulować.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Biến cách[sửa]
Biến cách của bluszczowaty
cách | số ít | số nhiều | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
cá nhân/động vật giống đực | bất động vật giống đực | giống trung | giống cái | virile | nonvirile | ||
nom., voc. | bluszczowaty | bluszczowate | bluszczowata | bluszczowaci | bluszczowate | ||
gen. | bluszczowatego | bluszczowatej | bluszczowatych | ||||
dat. | bluszczowatemu | bluszczowatym | |||||
acc. | bluszczowatego | bluszczowaty | bluszczowate | bluszczowatą | bluszczowatych | bluszczowate | |
ins. | bluszczowatym | bluszczowatymi | |||||
loc. | bluszczowatej | bluszczowatych |
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- ▲ Jan Jerzy Bill (1875) Zarys Botaniki ; dla klas wyzszych szkol srednich[1], tr. 211
- ▲ bluszczowaty, Narodowy Fotokorpus Języka Polskiego
Đọc thêm[sửa]
- bluszczowaty, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- bluszczowaty, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Từ có hậu tố -owaty trong tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ba Lan/atɨ
- Vần tiếng Ba Lan/atɨ/4 âm tiết
- Tính từ tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Ba Lan có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Mục từ có biến cách