Bước tới nội dung

boîtier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boîtier
/bwa.tje/
boîtiers
/bwa.tje/

boîtier /bwa.tje/

  1. Hộp nhiều ngăn.
  2. Vỏ (đồng hồ, đèn pin).
  3. Người bầu thay (cho cả nhóm).

Tham khảo

[sửa]