Bước tới nội dung

boa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈboʊ.ə/

Danh từ

[sửa]

boa /ˈboʊ.ə/

  1. (Động vật học) Con trăn Nam mỹ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)