boek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít boek
Số nhiều boeken
Dạng giảm nhẹ
Số ít boekje
Số nhiều boekjes

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /buk/

Danh từ[sửa]

boek gt (số nhiều boeken, giảm nhẹ boekje gt)

  1. quyển sách: nhiều tờ giấy trói được và in hoặc viết


Động từ[sửa]

boek

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của boeken hoặc với jij/je đảo pha
  2. Lối mệnh lệnh của boeken