bonder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑːn.dɜː/

Danh từ[sửa]

bonder /ˈbɑːn.dɜː/

  1. Xem bond

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɔ̃.de/

Ngoại động từ[sửa]

bonder ngoại động từ /bɔ̃.de/

  1. Đổ đầy, chất đầy.
    Bonder un tonneau — đổ đầy vào thùng
    Bonder une valise — chất đầy va li

Tham khảo[sửa]