bookmaker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbʊk.ˌmeɪ.kɜː/
Danh từ
[sửa]bookmaker /ˈbʊk.ˌmeɪ.kɜː/
- Người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê).
Tham khảo
[sửa]- "bookmaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /buk.mɛ.kœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bookmaker /buk.mɛ.kœʁ/ |
bookmakers /buk.mɛ.kœʁ/ |
bookmaker gđ /buk.mɛ.kœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "bookmaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)