booty
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbuː.ti/
Danh từ[sửa]
booty /ˈbuː.ti/
- Của cướp được.
- Phần thưởng; vật giành được.
Thành ngữ[sửa]
- to play booty: Đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa... ).
Tham khảo[sửa]
- "booty". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)