Bước tới nội dung

bordereau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɔr.də.ˈroʊ/

Danh từ

[sửa]

bordereau /ˌbɔr.də.ˈroʊ/ số nhiều bordereaux.

  1. Bảng , thường dùng trong hồ sơ để liệt kê các thành phần giấy tờ nằm trong hồ sơ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔʁ.də.ʁɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bordereau
/bɔʁ.də.ʁɔ/
bordereaux
/bɔʁ.də.ʁɔ/

bordereau /bɔʁ.də.ʁɔ/

  1. Bảng , thường dùng trong hồ sơ để liệt kê các thành phần giấy tờ nằm trong hồ sơ.

Tham khảo

[sửa]