borrowing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]borrowing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của borrow.
Danh từ
[sửa]borrowing (đếm được và không đếm được, số nhiều borrowings)
- Sự vay mượn.
- (ngôn ngữ học) Từ mượn.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "borrowing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)