borrowing
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑːr.ˌo.ʊiɳ/
Động từ
[sửa]borrowing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "borrow" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]borrow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to borrow | |||||
Phân từ hiện tại | borrowing | |||||
Phân từ quá khứ | borrowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | borrow | borrow hoặc borrowest¹ | borrows hoặc borroweth¹ | borrow | borrow | borrow |
Quá khứ | borrowed | borrowed hoặc borrowedst¹ | borrowed | borrowed | borrowed | borrowed |
Tương lai | will/shall² borrow | will/shall borrow hoặc wilt/shalt¹ borrow | will/shall borrow | will/shall borrow | will/shall borrow | will/shall borrow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | borrow | borrow hoặc borrowest¹ | borrow | borrow | borrow | borrow |
Quá khứ | borrowed | borrowed | borrowed | borrowed | borrowed | borrowed |
Tương lai | were to borrow hoặc should borrow | were to borrow hoặc should borrow | were to borrow hoặc should borrow | were to borrow hoặc should borrow | were to borrow hoặc should borrow | were to borrow hoặc should borrow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | borrow | — | let’s borrow | borrow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]borrowing /ˈbɑːr.ˌo.ʊiɳ/
- Sự vay mượn.
Tham khảo
[sửa]- "borrowing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)