Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
bos
- (Từ lóng) Phát bắn trượt ((cũng) bos shot).
- Lời đoán sai.
- Việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét.
Động từ[sửa]
bos
- (Từ lóng) Bắn trượt.
- Đoán sai.
- làm hỏng bét; làm rối bét.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]
Tính từ[sửa]
bos
- xám.
-