Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
Hiện/ẩn mục
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
2.1
Tính từ
Đóng mở mục lục
bos
55 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
Asturianu
Azərbaycanca
Brezhoneg
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Galego
Fiji Hindi
Hrvatski
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Қазақша
한국어
Kurdî
Кыргызча
Latina
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
Nederlands
Polski
Português
Română
Русский
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenščina
Gagana Samoa
Српски / srpski
Svenska
ไทย
Tagalog
Türkçe
Volapük
Walon
Wolof
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
bos
(
Từ lóng
)
Phát
bắn
trượt
((cũng)
bos
shot
).
Lời
đoán
sai
.
Việc làm
hỏng bét
;
tình trạng
rối bét
.
Động từ
[
sửa
]
bos
(
Từ lóng
)
Bắn
trượt
.
Đoán
sai
.
làm hỏng bét; làm rối bét.
Tham khảo
[
sửa
]
"
bos
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[
sửa
]
Tính từ
[
sửa
]
bos
xám
.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Động từ
Danh từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh
Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
Tính từ
Tính từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
Màu sắc/Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
bos
55 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài