bos

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

bos

  1. (Từ lóng) Phát bắn trượt ((cũng) bos shot).
  2. Lời đoán sai.
  3. Việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét.

Động từ[sửa]

bos

  1. (Từ lóng) Bắn trượt.
  2. Đoán sai.
  3. làm hỏng bét; làm rối bét.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]

Tính từ[sửa]

bos

  1. xám.