Bước tới nội dung

bosquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːs.kət/

Danh từ

[sửa]

bosquet /ˈbɑːs.kət/

  1. Rừng nhỏ; lùm cây.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔs.kɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bosquet
/bɔs.kɛ/
bosquets
/bɔs.kɛ/

bosquet /bɔs.kɛ/

  1. Khóm cây; lùm cây.

Tham khảo

[sửa]